Có 1 kết quả:
敏捷 mǐn jié ㄇㄧㄣˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mẫn tiệp, lanh lẹ, nhanh nhẹn
Từ điển Trung-Anh
(1) nimble
(2) quick
(3) shrewd
(2) quick
(3) shrewd
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0